Có 2 kết quả:
开赴 kāi fù ㄎㄞ ㄈㄨˋ • 開赴 kāi fù ㄎㄞ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of troops) to depart for
(2) to head for
(2) to head for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of troops) to depart for
(2) to head for
(2) to head for
Bình luận 0